Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


BGN XLM
coinmill.com
1.00 4.765
2.00 9.529
5.00 23.823
10.00 47.646
20.00 95.292
50.00 238.229
100.00 476.459
200.00 952.918
500.00 2382.294
1000.00 4764.588
2000.00 9529.177
5000.00 23,822.941
10,000.00 47,645.883
20,000.00 95,291.766
50,000.00 238,229.415
100,000.00 476,458.830
200,000.00 952,917.659
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM BGN
coinmill.com
5.000 1.05
10.000 2.10
20.000 4.20
50.000 10.49
100.000 20.99
200.000 41.98
500.000 104.94
1000.000 209.88
2000.000 419.76
5000.000 1049.41
10,000.000 2098.82
20,000.000 4197.63
50,000.000 10,494.09
100,000.000 20,988.17
200,000.000 41,976.34
500,000.000 104,940.86
1,000,000.000 209,881.72
XLM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ