Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BHD ISK
coinmill.com
0.20 75
0.50 187
1.00 374
2.00 749
5.00 1872
10.00 3744
20.00 7488
50.00 18,719
100.00 37,438
200.00 74,876
500.00 187,189
1000.00 374,378
2000.00 748,755
5000.00 1,871,888
10,000.00 3,743,776
20,000.00 7,487,552
50,000.00 18,718,880
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK BHD
coinmill.com
100 0.25
200 0.55
500 1.35
1000 2.65
2000 5.35
5000 13.35
10,000 26.70
20,000 53.40
50,000 133.55
100,000 267.10
200,000 534.20
500,000 1335.55
1,000,000 2671.10
2,000,000 5342.20
5,000,000 13,355.50
10,000,000 26,711.00
20,000,000 53,422.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ