Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bahraini Dinar (BHD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BHD RUR
coinmill.com
0.20 48,480
0.50 121,200
1.00 242,400
2.00 484,810
5.00 1,212,020
10.00 2,424,050
20.00 4,848,100
50.00 12,120,240
100.00 24,240,490
200.00 48,480,970
500.00 121,202,430
1000.00 242,404,850
2000.00 484,809,700
5000.00 1,212,024,250
10,000.00 2,424,048,500
20,000.00 4,848,097,000
50,000.00 12,120,242,500
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR BHD
coinmill.com
50,000 0.20
100,000 0.40
200,000 0.85
500,000 2.05
1,000,000 4.15
2,000,000 8.25
5,000,000 20.65
10,000,000 41.25
20,000,000 82.50
50,000,000 206.25
100,000,000 412.55
200,000,000 825.05
500,000,000 2062.65
1,000,000,000 4125.35
2,000,000,000 8250.65
5,000,000,000 20,626.65
10,000,000,000 41,253.30
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ