Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BHD SNT
coinmill.com
0.20 12.998
0.50 32.495
1.00 64.989
2.00 129.979
5.00 324.947
10.00 649.894
20.00 1299.789
50.00 3249.472
100.00 6498.944
200.00 12,997.888
500.00 32,494.719
1000.00 64,989.438
2000.00 129,978.876
5000.00 324,947.191
10,000.00 649,894.381
20,000.00 1,299,788.763
50,000.00 3,249,471.906
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BHD
coinmill.com
20.000 0.30
50.000 0.75
100.000 1.55
200.000 3.10
500.000 7.70
1000.000 15.40
2000.000 30.75
5000.000 76.95
10,000.000 153.85
20,000.000 307.75
50,000.000 769.35
100,000.000 1538.70
200,000.000 3077.40
500,000.000 7693.55
1,000,000.000 15,387.10
2,000,000.000 30,774.25
5,000,000.000 76,935.60
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ