Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BHD XAF
coinmill.com
0.20 323
0.50 807
1.00 1613
2.00 3227
5.00 8067
10.00 16,133
20.00 32,266
50.00 80,665
100.00 161,331
200.00 322,661
500.00 806,653
1000.00 1,613,307
2000.00 3,226,613
5000.00 8,066,533
10,000.00 16,133,066
20,000.00 32,266,131
50,000.00 80,665,328
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BHD
coinmill.com
500 0.30
1000 0.60
2000 1.25
5000 3.10
10,000 6.20
20,000 12.40
50,000 31.00
100,000 62.00
200,000 123.95
500,000 309.90
1,000,000 619.85
2,000,000 1239.70
5,000,000 3099.25
10,000,000 6198.45
20,000,000 12,396.90
50,000,000 30,992.25
100,000,000 61,984.50
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ