Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BHD XEM
coinmill.com
0.20 14.278
0.50 35.695
1.00 71.390
2.00 142.780
5.00 356.949
10.00 713.898
20.00 1427.796
50.00 3569.489
100.00 7138.979
200.00 14,277.958
500.00 35,694.895
1000.00 71,389.790
2000.00 142,779.579
5000.00 356,948.948
10,000.00 713,897.897
20,000.00 1,427,795.794
50,000.00 3,569,489.484
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BHD
coinmill.com
20.000 0.30
50.000 0.70
100.000 1.40
200.000 2.80
500.000 7.00
1000.000 14.00
2000.000 28.00
5000.000 70.05
10,000.000 140.10
20,000.000 280.15
50,000.000 700.40
100,000.000 1400.75
200,000.000 2801.50
500,000.000 7003.80
1,000,000.000 14,007.60
2,000,000.000 28,015.20
5,000,000.000 70,038.05
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ