Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


BIF CLF
coinmill.com
2000 0.02
5000 0.04
10,000 0.09
20,000 0.18
50,000 0.44
100,000 0.88
200,000 1.75
500,000 4.38
1,000,000 8.76
2,000,000 17.52
5,000,000 43.80
10,000,000 87.59
20,000,000 175.18
50,000,000 437.95
100,000,000 875.91
200,000,000 1751.82
500,000,000 4379.55
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CLF BIF
coinmill.com
0.02 2283
0.05 5708
0.10 11,417
0.20 22,833
0.50 57,084
1.00 114,167
2.00 228,334
5.00 570,836
10.00 1,141,671
20.00 2,283,342
50.00 5,708,355
100.00 11,416,711
200.00 22,833,421
500.00 57,083,553
1000.00 114,167,107
2000.00 228,334,214
5000.00 570,835,534
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ