Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CZK
coinmill.com
2000 17
5000 42
10,000 83
20,000 166
50,000 416
100,000 832
200,000 1663
500,000 4158
1,000,000 8317
2,000,000 16,634
5,000,000 41,584
10,000,000 83,168
20,000,000 166,336
50,000,000 415,841
100,000,000 831,681
200,000,000 1,663,362
500,000,000 4,158,405
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BIF
coinmill.com
20 2405
50 6012
100 12,024
200 24,048
500 60,119
1000 120,238
2000 240,477
5000 601,192
10,000 1,202,384
20,000 2,404,768
50,000 6,011,920
100,000 12,023,841
200,000 24,047,681
500,000 60,119,203
1,000,000 120,238,405
2,000,000 240,476,810
5,000,000 601,192,026
CZK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ