Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BIF DASH
coinmill.com
2000 0.023709
5000 0.059273
10,000 0.118545
20,000 0.237091
50,000 0.592726
100,000 1.185453
200,000 2.370906
500,000 5.927264
1,000,000 11.854529
2,000,000 23.709057
5,000,000 59.272643
10,000,000 118.545285
20,000,000 237.090570
50,000,000 592.726425
100,000,000 1185.452850
200,000,000 2370.905700
500,000,000 5927.264250
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BIF
coinmill.com
0.020000 1687
0.050000 4218
0.100000 8436
0.200000 16,871
0.500000 42,178
1.000000 84,356
2.000000 168,712
5.000000 421,780
10.000000 843,559
20.000000 1,687,119
50.000000 4,217,797
100.000000 8,435,595
200.000000 16,871,190
500.000000 42,177,974
1000.000000 84,355,949
2000.000000 168,711,898
5000.000000 421,779,744
DASH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ