Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đức Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đức Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đức Marks hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DEM
coinmill.com
2000 1.29
5000 3.23
10,000 6.47
20,000 12.93
50,000 32.33
100,000 64.67
200,000 129.33
500,000 323.34
1,000,000 646.67
2,000,000 1293.34
5,000,000 3233.36
10,000,000 6466.72
20,000,000 12,933.44
50,000,000 32,333.59
100,000,000 64,667.19
200,000,000 129,334.38
500,000,000 323,335.94
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DEM BIF
coinmill.com
1.00 1546
2.00 3093
5.00 7732
10.00 15,464
20.00 30,928
50.00 77,319
100.00 154,638
200.00 309,276
500.00 773,190
1000.00 1,546,379
2000.00 3,092,759
5000.00 7,731,896
10,000.00 15,463,793
20,000.00 30,927,586
50,000.00 77,318,965
100,000.00 154,637,929
200,000.00 309,275,858
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ