Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và EOS được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho EOS trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào EOSes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa.


BIF EOS
coinmill.com
2000 0.8673
5000 2.1682
10,000 4.3364
20,000 8.6728
50,000 21.6821
100,000 43.3642
200,000 86.7285
500,000 216.8212
1,000,000 433.6425
2,000,000 867.2849
5,000,000 2168.2123
10,000,000 4336.4245
20,000,000 8672.8491
50,000,000 21,682.1227
100,000,000 43,364.2455
200,000,000 86,728.4909
500,000,000 216,821.2273
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EOS BIF
coinmill.com
1.0000 2306
2.0000 4612
5.0000 11,530
10.0000 23,060
20.0000 46,121
50.0000 115,302
100.0000 230,605
200.0000 461,209
500.0000 1,153,024
1000.0000 2,306,047
2000.0000 4,612,095
5000.0000 11,530,236
10,000.0000 23,060,473
20,000.0000 46,120,945
50,000.0000 115,302,364
100,000.0000 230,604,727
200,000.0000 461,209,455
EOS tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ