Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 14 chữ số có nghĩa.


BIF ETH
coinmill.com
2000 0.0002266
5000 0.0005666
10,000 0.0011331
20,000 0.0022663
50,000 0.0056657
100,000 0.0113314
200,000 0.0226627
500,000 0.0566568
1,000,000 0.1133135
2,000,000 0.2266270
5,000,000 0.5665676
10,000,000 1.1331352
20,000,000 2.2662704
50,000,000 5.6656761
100,000,000 11.3313522
200,000,000 22.6627044
500,000,000 56.6567611
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BIF
coinmill.com
0.0002000 1765
0.0005000 4413
0.0010000 8825
0.0020000 17,650
0.0050000 44,125
0.0100000 88,251
0.0200000 176,501
0.0500000 441,254
0.1000000 882,507
0.2000000 1,765,014
0.5000000 4,412,536
1.0000000 8,825,072
2.0000000 17,650,144
5.0000000 44,125,360
10.0000000 88,250,721
20.0000000 176,501,442
50.0000000 441,253,604
ETH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ