Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


BIF GEL
coinmill.com
2000 1.84
5000 4.60
10,000 9.21
20,000 18.42
50,000 46.04
100,000 92.08
200,000 184.16
500,000 460.39
1,000,000 920.79
2,000,000 1841.58
5,000,000 4603.94
10,000,000 9207.88
20,000,000 18,415.75
50,000,000 46,039.38
100,000,000 92,078.77
200,000,000 184,157.53
500,000,000 460,393.84
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GEL BIF
coinmill.com
2.00 2172
5.00 5430
10.00 10,860
20.00 21,721
50.00 54,301
100.00 108,603
200.00 217,205
500.00 543,013
1000.00 1,086,027
2000.00 2,172,053
5000.00 5,430,134
10,000.00 10,860,267
20,000.00 21,720,534
50,000.00 54,301,335
100,000.00 108,602,670
200,000.00 217,205,341
500,000.00 543,013,352
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ