Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ailen Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ailen Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ailen Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF IEP
coinmill.com
2000 0.52
5000 1.30
10,000 2.60
20,000 5.21
50,000 13.02
100,000 26.04
200,000 52.08
500,000 130.19
1,000,000 260.38
2,000,000 520.76
5,000,000 1301.90
10,000,000 2603.79
20,000,000 5207.58
50,000,000 13,018.95
100,000,000 26,037.90
200,000,000 52,075.81
500,000,000 130,189.52
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IEP BIF
coinmill.com
0.50 1920
1.00 3841
2.00 7681
5.00 19,203
10.00 38,406
20.00 76,811
50.00 192,028
100.00 384,055
200.00 768,111
500.00 1,920,277
1000.00 3,840,555
2000.00 7,681,110
5000.00 19,202,775
10,000.00 38,405,549
20,000.00 76,811,098
50,000.00 192,027,746
100,000.00 384,055,492
IEP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ