Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ILS
coinmill.com
2000 2.71
5000 6.76
10,000 13.53
20,000 27.05
50,000 67.63
100,000 135.25
200,000 270.50
500,000 676.25
1,000,000 1352.51
2,000,000 2705.01
5,000,000 6762.53
10,000,000 13,525.06
20,000,000 27,050.11
50,000,000 67,625.28
100,000,000 135,250.56
200,000,000 270,501.12
500,000,000 676,252.80
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BIF
coinmill.com
2.00 1479
5.00 3697
10.00 7394
20.00 14,787
50.00 36,968
100.00 73,937
200.00 147,874
500.00 369,684
1000.00 739,368
2000.00 1,478,737
5000.00 3,696,842
10,000.00 7,393,685
20,000.00 14,787,369
50,000.00 36,968,423
100,000.00 73,936,847
200,000.00 147,873,694
500,000.00 369,684,234
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ