Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BIF MKR
coinmill.com
2000 0.0002459
5000 0.0006148
10,000 0.0012297
20,000 0.0024594
50,000 0.0061485
100,000 0.0122970
200,000 0.0245940
500,000 0.0614850
1,000,000 0.1229700
2,000,000 0.2459399
5,000,000 0.6148498
10,000,000 1.2296996
20,000,000 2.4593992
50,000,000 6.1484980
100,000,000 12.2969960
200,000,000 24.5939920
500,000,000 61.4849800
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR BIF
coinmill.com
0.0002000 1626
0.0005000 4066
0.0010000 8132
0.0020000 16,264
0.0050000 40,660
0.0100000 81,321
0.0200000 162,641
0.0500000 406,603
0.1000000 813,207
0.2000000 1,626,413
0.5000000 4,066,034
1.0000000 8,132,067
2.0000000 16,264,135
5.0000000 40,660,337
10.0000000 81,320,674
20.0000000 162,641,347
50.0000000 406,603,369
MKR tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ