Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MTL
coinmill.com
2000 0.28
5000 0.71
10,000 1.42
20,000 2.84
50,000 7.11
100,000 14.22
200,000 28.44
500,000 71.11
1,000,000 142.22
2,000,000 284.44
5,000,000 711.10
10,000,000 1422.19
20,000,000 2844.39
50,000,000 7110.97
100,000,000 14,221.94
200,000,000 28,443.88
500,000,000 71,109.69
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL BIF
coinmill.com
0.50 3516
1.00 7031
2.00 14,063
5.00 35,157
10.00 70,314
20.00 140,628
50.00 351,570
100.00 703,139
200.00 1,406,278
500.00 3,515,695
1000.00 7,031,391
2000.00 14,062,781
5000.00 35,156,953
10,000.00 70,313,906
20,000.00 140,627,813
50,000.00 351,569,532
100,000.00 703,139,063
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ