Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MYR
coinmill.com
2000 3.38
5000 8.46
10,000 16.92
20,000 33.85
50,000 84.62
100,000 169.24
200,000 338.48
500,000 846.21
1,000,000 1692.41
2,000,000 3384.82
5,000,000 8462.06
10,000,000 16,924.11
20,000,000 33,848.23
50,000,000 84,620.57
100,000,000 169,241.13
200,000,000 338,482.26
500,000,000 846,205.66
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BIF
coinmill.com
5.00 2954
10.00 5909
20.00 11,817
50.00 29,544
100.00 59,087
200.00 118,175
500.00 295,436
1000.00 590,873
2000.00 1,181,746
5000.00 2,954,365
10,000.00 5,908,729
20,000.00 11,817,458
50,000.00 29,543,646
100,000.00 59,087,291
200,000.00 118,174,583
500,000.00 295,436,456
1,000,000.00 590,872,913
MYR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ