Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


BIF SNT
coinmill.com
2000 17.486
5000 43.716
10,000 87.431
20,000 174.863
50,000 437.157
100,000 874.314
200,000 1748.627
500,000 4371.568
1,000,000 8743.137
2,000,000 17,486.274
5,000,000 43,715.685
10,000,000 87,431.370
20,000,000 174,862.740
50,000,000 437,156.849
100,000,000 874,313.698
200,000,000 1,748,627.396
500,000,000 4,371,568.491
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BIF
coinmill.com
20.000 2288
50.000 5719
100.000 11,438
200.000 22,875
500.000 57,188
1000.000 114,375
2000.000 228,751
5000.000 571,877
10,000.000 1,143,754
20,000.000 2,287,508
50,000.000 5,718,771
100,000.000 11,437,542
200,000.000 22,875,085
500,000.000 57,187,712
1,000,000.000 114,375,424
2,000,000.000 228,750,848
5,000,000.000 571,877,120
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ