Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BIF TWD
coinmill.com
2000 22
5000 55
10,000 110
20,000 219
50,000 548
100,000 1097
200,000 2193
500,000 5483
1,000,000 10,967
2,000,000 21,933
5,000,000 54,833
10,000,000 109,667
20,000,000 219,334
50,000,000 548,334
100,000,000 1,096,668
200,000,000 2,193,335
500,000,000 5,483,338
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD BIF
coinmill.com
20 1824
50 4559
100 9119
200 18,237
500 45,593
1000 91,185
2000 182,371
5000 455,927
10,000 911,853
20,000 1,823,707
50,000 4,559,267
100,000 9,118,533
200,000 18,237,066
500,000 45,592,666
1,000,000 91,185,331
2,000,000 182,370,662
5,000,000 455,926,656
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ