Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BIF UYU
coinmill.com
2000 27.4
5000 68.4
10,000 136.9
20,000 273.7
50,000 684.4
100,000 1368.7
200,000 2737.5
500,000 6843.7
1,000,000 13,687.5
2,000,000 27,375.0
5,000,000 68,437.4
10,000,000 136,874.8
20,000,000 273,749.6
50,000,000 684,374.0
100,000,000 1,368,747.9
200,000,000 2,737,495.9
500,000,000 6,843,739.7
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BIF
coinmill.com
20.0 1461
50.0 3653
100.0 7306
200.0 14,612
500.0 36,530
1000.0 73,059
2000.0 146,119
5000.0 365,297
10,000.0 730,595
20,000.0 1,461,189
50,000.0 3,652,974
100,000.0 7,305,947
200,000.0 14,611,894
500,000.0 36,529,736
1,000,000.0 73,059,471
2,000,000.0 146,118,942
5,000,000.0 365,297,356
UYU tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ