Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XAF
coinmill.com
2000 434
5000 1084
10,000 2169
20,000 4338
50,000 10,844
100,000 21,688
200,000 43,377
500,000 108,442
1,000,000 216,885
2,000,000 433,770
5,000,000 1,084,424
10,000,000 2,168,849
20,000,000 4,337,697
50,000,000 10,844,243
100,000,000 21,688,487
200,000,000 43,376,973
500,000,000 108,442,433
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BIF
coinmill.com
500 2305
1000 4611
2000 9221
5000 23,054
10,000 46,107
20,000 92,215
50,000 230,537
100,000 461,074
200,000 922,148
500,000 2,305,371
1,000,000 4,610,741
2,000,000 9,221,483
5,000,000 23,053,706
10,000,000 46,107,413
20,000,000 92,214,825
50,000,000 230,537,063
100,000,000 461,074,125
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ