Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XEU
coinmill.com
2000 0.66
5000 1.65
10,000 3.31
20,000 6.62
50,000 16.54
100,000 33.08
200,000 66.16
500,000 165.40
1,000,000 330.79
2,000,000 661.59
5,000,000 1653.97
10,000,000 3307.94
20,000,000 6615.87
50,000,000 16,539.68
100,000,000 33,079.36
200,000,000 66,158.71
500,000,000 165,396.78
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU BIF
coinmill.com
0.50 1512
1.00 3023
2.00 6046
5.00 15,115
10.00 30,230
20.00 60,461
50.00 151,152
100.00 302,303
200.00 604,607
500.00 1,511,517
1000.00 3,023,033
2000.00 6,046,067
5000.00 15,115,167
10,000.00 30,230,334
20,000.00 60,460,669
50,000.00 151,151,672
100,000.00 302,303,344
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ