Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


BIF XMS
coinmill.com
2000 5.16
5000 12.89
10,000 25.78
20,000 51.55
50,000 128.88
100,000 257.76
200,000 515.51
500,000 1288.78
1,000,000 2577.56
2,000,000 5155.13
5,000,000 12,887.82
10,000,000 25,775.63
20,000,000 51,551.27
50,000,000 128,878.16
100,000,000 257,756.33
200,000,000 515,512.66
500,000,000 1,288,781.65
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMS BIF
coinmill.com
5.00 1940
10.00 3880
20.00 7759
50.00 19,398
100.00 38,796
200.00 77,593
500.00 193,982
1000.00 387,963
2000.00 775,927
5000.00 1,939,817
10,000.00 3,879,633
20,000.00 7,759,266
50,000.00 19,398,166
100,000.00 38,796,331
200,000.00 77,592,663
500,000.00 193,981,657
1,000,000.00 387,963,315
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ