Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

BlackCoin (BLC) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


BLC MGF
coinmill.com
10.00 14,450
20.00 28,850
50.00 72,200
100.00 144,350
200.00 288,700
500.00 721,750
1000.00 1,443,550
2000.00 2,887,050
5000.00 7,217,650
10,000.00 14,435,250
20,000.00 28,870,500
50,000.00 72,176,300
100,000.00 144,352,550
200,000.00 288,705,150
500,000.00 721,762,850
1,000,000.00 1,443,525,700
2,000,000.00 2,887,051,450
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
MGF BLC
coinmill.com
20,000 13.85
50,000 34.64
100,000 69.27
200,000 138.55
500,000 346.37
1,000,000 692.75
2,000,000 1385.50
5,000,000 3463.74
10,000,000 6927.48
20,000,000 13,854.97
50,000,000 34,637.42
100,000,000 69,274.83
200,000,000 138,549.66
500,000,000 346,374.15
1,000,000,000 692,748.31
2,000,000,000 1,385,496.61
5,000,000,000 3,463,741.53
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ