Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

BlackCoin (BLC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BLC RUR
coinmill.com
10.00 59,490
20.00 118,970
50.00 297,430
100.00 594,860
200.00 1,189,720
500.00 2,974,300
1000.00 5,948,600
2000.00 11,897,200
5000.00 29,743,000
10,000.00 59,486,000
20,000.00 118,972,000
50,000.00 297,429,990
100,000.00 594,859,980
200,000.00 1,189,719,960
500,000.00 2,974,299,910
1,000,000.00 5,948,599,820
2,000,000.00 11,897,199,640
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
RUR BLC
coinmill.com
50,000 8.41
100,000 16.81
200,000 33.62
500,000 84.05
1,000,000 168.11
2,000,000 336.21
5,000,000 840.53
10,000,000 1681.07
20,000,000 3362.14
50,000,000 8405.34
100,000,000 16,810.68
200,000,000 33,621.36
500,000,000 84,053.39
1,000,000,000 168,106.79
2,000,000,000 336,213.57
5,000,000,000 840,533.93
10,000,000,000 1,681,067.86
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ