Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


BMD IQD
coinmill.com
0.50 500
1.00 1500
2.00 2500
5.00 6500
10.00 13,000
20.00 26,500
50.00 66,000
100.00 132,000
200.00 264,000
500.00 660,000
1000.00 1,319,500
2000.00 2,639,000
5000.00 6,597,500
10,000.00 13,195,500
20,000.00 26,390,500
50,000.00 65,976,500
100,000.00 131,953,000
BMD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
IQD BMD
coinmill.com
1000 0.76
2000 1.52
5000 3.79
10,000 7.58
20,000 15.16
50,000 37.89
100,000 75.78
200,000 151.57
500,000 378.92
1,000,000 757.85
2,000,000 1515.69
5,000,000 3789.23
10,000,000 7578.45
20,000,000 15,156.91
50,000,000 37,892.26
100,000,000 75,784.53
200,000,000 151,569.05
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ