Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BMD IRR
coinmill.com
0.50 21,085
1.00 42,165
2.00 84,335
5.00 210,830
10.00 421,665
20.00 843,325
50.00 2,108,315
100.00 4,216,635
200.00 8,433,265
500.00 21,083,165
1000.00 42,166,335
2000.00 84,332,665
5000.00 210,831,665
10,000.00 421,663,335
20,000.00 843,326,665
50,000.00 2,108,316,665
100,000.00 4,216,633,335
BMD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
IRR BMD
coinmill.com
50,000 1.19
100,000 2.37
200,000 4.74
500,000 11.86
1,000,000 23.72
2,000,000 47.43
5,000,000 118.58
10,000,000 237.16
20,000,000 474.31
50,000,000 1185.78
100,000,000 2371.56
200,000,000 4743.12
500,000,000 11,857.80
1,000,000,000 23,715.60
2,000,000,000 47,431.20
5,000,000,000 118,578.01
10,000,000,000 237,156.02
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ