Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BMD KGS
coinmill.com
0.50 45
1.00 90
2.00 179
5.00 448
10.00 896
20.00 1791
50.00 4478
100.00 8955
200.00 17,910
500.00 44,775
1000.00 89,550
2000.00 179,100
5000.00 447,750
10,000.00 895,501
20,000.00 1,791,002
50,000.00 4,477,505
100,000.00 8,955,010
BMD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
KGS BMD
coinmill.com
50 0.56
100 1.12
200 2.23
500 5.58
1000 11.17
2000 22.33
5000 55.83
10,000 111.67
20,000 223.34
50,000 558.35
100,000 1116.69
200,000 2233.39
500,000 5583.47
1,000,000 11,166.93
2,000,000 22,333.87
5,000,000 55,834.67
10,000,000 111,669.34
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ