Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BMD XEM
coinmill.com
0.50 13.506
1.00 27.013
2.00 54.026
5.00 135.064
10.00 270.129
20.00 540.258
50.00 1350.644
100.00 2701.288
200.00 5402.577
500.00 13,506.442
1000.00 27,012.884
2000.00 54,025.769
5000.00 135,064.421
10,000.00 270,128.843
20,000.00 540,257.686
50,000.00 1,350,644.215
100,000.00 2,701,288.430
BMD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM BMD
coinmill.com
20.000 0.74
50.000 1.85
100.000 3.70
200.000 7.40
500.000 18.51
1000.000 37.02
2000.000 74.04
5000.000 185.10
10,000.000 370.19
20,000.000 740.39
50,000.000 1850.97
100,000.000 3701.94
200,000.000 7403.87
500,000.000 18,509.69
1,000,000.000 37,019.37
2,000,000.000 74,038.74
5,000,000.000 185,096.86
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ