Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Binance Coin (BNB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BNB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


BNB SKK
coinmill.com
0.00100 16.5
0.00200 33.5
0.00500 83.5
0.01000 166.5
0.02000 333.0
0.05000 833.0
0.10000 1666.0
0.20000 3332.0
0.50000 8330.5
1.00000 16,660.5
2.00000 33,321.0
5.00000 83,303.0
10.00000 166,606.0
20.00000 333,212.5
50.00000 833,031.0
100.00000 1,666,062.0
200.00000 3,332,123.5
BNB tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
SKK BNB
coinmill.com
20.0 0.00120
50.0 0.00300
100.0 0.00600
200.0 0.01200
500.0 0.03001
1000.0 0.06002
2000.0 0.12004
5000.0 0.30011
10,000.0 0.60022
20,000.0 1.20044
50,000.0 3.00109
100,000.0 6.00218
200,000.0 12.00436
500,000.0 30.01089
1,000,000.0 60.02178
2,000,000.0 120.04356
5,000,000.0 300.10891
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ