Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BNB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BNB XEM
coinmill.com
0.00100 15.809
0.00200 31.619
0.00500 79.047
0.01000 158.094
0.02000 316.188
0.05000 790.471
0.10000 1580.942
0.20000 3161.885
0.50000 7904.712
1.00000 15,809.425
2.00000 31,618.850
5.00000 79,047.124
10.00000 158,094.248
20.00000 316,188.496
50.00000 790,471.240
100.00000 1,580,942.479
200.00000 3,161,884.958
BNB tỷ lệ
8 tháng Năm 2024
XEM BNB
coinmill.com
20.000 0.00127
50.000 0.00316
100.000 0.00633
200.000 0.01265
500.000 0.03163
1000.000 0.06325
2000.000 0.12651
5000.000 0.31627
10,000.000 0.63253
20,000.000 1.26507
50,000.000 3.16267
100,000.000 6.32534
200,000.000 12.65068
500,000.000 31.62670
1,000,000.000 63.25341
2,000,000.000 126.50682
5,000,000.000 316.26704
XEM tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ