Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BND ITL
coinmill.com
1.00 1332
2.00 2664
5.00 6660
10.00 13,321
20.00 26,642
50.00 66,604
100.00 133,209
200.00 266,418
500.00 666,045
1000.00 1,332,090
2000.00 2,664,180
5000.00 6,660,449
10,000.00 13,320,898
20,000.00 26,641,796
50,000.00 66,604,491
100,000.00 133,208,982
200,000.00 266,417,964
BND tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL BND
coinmill.com
1000 0.75
2000 1.50
5000 3.75
10,000 7.51
20,000 15.01
50,000 37.54
100,000 75.07
200,000 150.14
500,000 375.35
1,000,000 750.70
2,000,000 1501.40
5,000,000 3753.50
10,000,000 7507.00
20,000,000 15,014.00
50,000,000 37,535.01
100,000,000 75,070.01
200,000,000 150,140.03
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ