Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BND LBP
coinmill.com
1.00 11,150
2.00 22,350
5.00 55,850
10.00 111,750
20.00 223,450
50.00 558,650
100.00 1,117,350
200.00 2,234,700
500.00 5,586,700
1000.00 11,173,400
2000.00 22,346,850
5000.00 55,867,100
10,000.00 111,734,200
20,000.00 223,468,400
50,000.00 558,671,000
100,000.00 1,117,342,000
200,000.00 2,234,684,000
BND tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
LBP BND
coinmill.com
10,000 0.89
20,000 1.79
50,000 4.47
100,000 8.95
200,000 17.90
500,000 44.75
1,000,000 89.50
2,000,000 179.00
5,000,000 447.49
10,000,000 894.98
20,000,000 1789.96
50,000,000 4474.91
100,000,000 8949.81
200,000,000 17,899.62
500,000,000 44,749.06
1,000,000,000 89,498.11
2,000,000,000 178,996.22
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ