Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The NEM là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BND XEM
coinmill.com
1.00 19.831
2.00 39.662
5.00 99.155
10.00 198.311
20.00 396.622
50.00 991.555
100.00 1983.110
200.00 3966.219
500.00 9915.548
1000.00 19,831.096
2000.00 39,662.191
5000.00 99,155.478
10,000.00 198,310.957
20,000.00 396,621.913
50,000.00 991,554.783
100,000.00 1,983,109.566
200,000.00 3,966,219.132
BND tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM BND
coinmill.com
20.000 1.01
50.000 2.52
100.000 5.04
200.000 10.09
500.000 25.21
1000.000 50.43
2000.000 100.85
5000.000 252.13
10,000.000 504.26
20,000.000 1008.52
50,000.000 2521.29
100,000.000 5042.59
200,000.000 10,085.17
500,000.000 25,212.93
1,000,000.000 50,425.86
2,000,000.000 100,851.71
5,000,000.000 252,129.29
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ