Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BND YER
coinmill.com
1.00 185.835
2.00 371.670
5.00 929.175
10.00 1858.350
20.00 3716.705
50.00 9291.760
100.00 18,583.520
200.00 37,167.035
500.00 92,917.595
1000.00 185,835.185
2000.00 371,670.375
5000.00 929,175.935
10,000.00 1,858,351.870
20,000.00 3,716,703.740
50,000.00 9,291,759.355
100,000.00 18,583,518.710
200,000.00 37,167,037.420
BND tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
YER BND
coinmill.com
200.000 1.08
500.000 2.69
1000.000 5.38
2000.000 10.76
5000.000 26.91
10,000.000 53.81
20,000.000 107.62
50,000.000 269.06
100,000.000 538.11
200,000.000 1076.22
500,000.000 2690.56
1,000,000.000 5381.11
2,000,000.000 10,762.22
5,000,000.000 26,905.56
10,000,000.000 53,811.12
20,000,000.000 107,622.24
50,000,000.000 269,055.61
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ