Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BOB KGS
coinmill.com
5.0 65
10.0 130
20.0 260
50.0 649
100.0 1298
200.0 2597
500.0 6491
1000.0 12,983
2000.0 25,965
5000.0 64,913
10,000.0 129,826
20,000.0 259,651
50,000.0 649,128
100,000.0 1,298,257
200,000.0 2,596,514
500,000.0 6,491,284
1,000,000.0 12,982,568
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS BOB
coinmill.com
50 3.9
100 7.7
200 15.4
500 38.5
1000 77.0
2000 154.1
5000 385.1
10,000 770.3
20,000 1540.5
50,000 3851.3
100,000 7702.6
200,000 15,405.3
500,000 38,513.2
1,000,000 77,026.4
2,000,000 154,052.7
5,000,000 385,131.8
10,000,000 770,263.6
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ