Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BOB RUR
coinmill.com
5.0 66,660
10.0 133,320
20.0 266,650
50.0 666,610
100.0 1,333,230
200.0 2,666,450
500.0 6,666,130
1000.0 13,332,270
2000.0 26,664,530
5000.0 66,661,330
10,000.0 133,322,670
20,000.0 266,645,340
50,000.0 666,613,340
100,000.0 1,333,226,680
200,000.0 2,666,453,350
500,000.0 6,666,133,380
1,000,000.0 13,332,266,750
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR BOB
coinmill.com
50,000 3.8
100,000 7.5
200,000 15.0
500,000 37.5
1,000,000 75.0
2,000,000 150.0
5,000,000 375.0
10,000,000 750.1
20,000,000 1500.1
50,000,000 3750.3
100,000,000 7500.6
200,000,000 15,001.2
500,000,000 37,503.0
1,000,000,000 75,006.0
2,000,000,000 150,012.0
5,000,000,000 375,030.0
10,000,000,000 750,060.0
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ