Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB XAF
coinmill.com
5.0 444
10.0 887
20.0 1775
50.0 4437
100.0 8873
200.0 17,746
500.0 44,366
1000.0 88,732
2000.0 177,464
5000.0 443,659
10,000.0 887,319
20,000.0 1,774,637
50,000.0 4,436,593
100,000.0 8,873,186
200,000.0 17,746,372
500,000.0 44,365,930
1,000,000.0 88,731,860
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BOB
coinmill.com
500 5.6
1000 11.3
2000 22.5
5000 56.3
10,000 112.7
20,000 225.4
50,000 563.5
100,000 1127.0
200,000 2254.0
500,000 5635.0
1,000,000 11,269.9
2,000,000 22,539.8
5,000,000 56,349.5
10,000,000 112,699.1
20,000,000 225,398.2
50,000,000 563,495.5
100,000,000 1,126,990.9
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ