Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Real Brazil (BRL) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Real Brazil (BRL) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Brazil Cruzeiro (BRC) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


BRC MXP
coinmill.com
10,000.00 11,865.00
20,000.00 23,730.00
50,000.00 59,324.99
100,000.00 118,649.98
200,000.00 237,299.96
500,000.00 593,249.90
1,000,000.00 1,186,499.80
2,000,000.00 2,372,999.61
5,000,000.00 5,932,499.02
10,000,000.00 11,864,998.03
20,000,000.00 23,729,996.06
50,000,000.00 59,324,990.15
100,000,000.00 118,649,980.30
200,000,000.00 237,299,960.60
500,000,000.00 593,249,901.50
1,000,000,000.00 1,186,499,803.00
2,000,000,000.00 2,372,999,606.01
BRC tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
MXP BRC
coinmill.com
10,000.00 8428.15
20,000.00 16,856.30
50,000.00 42,140.76
100,000.00 84,281.51
200,000.00 168,563.03
500,000.00 421,407.57
1,000,000.00 842,815.14
2,000,000.00 1,685,630.28
5,000,000.00 4,214,075.71
10,000,000.00 8,428,151.42
20,000,000.00 16,856,302.84
50,000,000.00 42,140,757.10
100,000,000.00 84,281,514.20
200,000,000.00 168,563,028.41
500,000,000.00 421,407,571.02
1,000,000,000.00 842,815,142.04
2,000,000,000.00 1,685,630,284.08
MXP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ