Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BRC NMC
coinmill.com
10,000.00 0.5409
20,000.00 1.0818
50,000.00 2.7044
100,000.00 5.4088
200,000.00 10.8176
500,000.00 27.0441
1,000,000.00 54.0882
2,000,000.00 108.1763
5,000,000.00 270.4409
10,000,000.00 540.8817
20,000,000.00 1081.7635
50,000,000.00 2704.4087
100,000,000.00 5408.8175
200,000,000.00 10,817.6350
500,000,000.00 27,044.0874
1,000,000,000.00 54,088.1748
2,000,000,000.00 108,176.3495
BRC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NMC BRC
coinmill.com
0.5000 9244.16
1.0000 18,488.33
2.0000 36,976.66
5.0000 92,441.65
10.0000 184,883.30
20.0000 369,766.59
50.0000 924,416.48
100.0000 1,848,832.96
200.0000 3,697,665.91
500.0000 9,244,164.78
1000.0000 18,488,329.55
2000.0000 36,976,659.11
5000.0000 92,441,647.77
10,000.0000 184,883,295.55
20,000.0000 369,766,591.10
50,000.0000 924,416,477.74
100,000.0000 1,848,832,955.49
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ