Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ESP
coinmill.com
5.00 152
10.00 304
20.00 608
50.00 1520
100.00 3039
200.00 6078
500.00 15,195
1000.00 30,390
2000.00 60,780
5000.00 151,950
10,000.00 303,901
20,000.00 607,802
50,000.00 1,519,505
100,000.00 3,039,009
200,000.00 6,078,018
500,000.00 15,195,045
1,000,000.00 30,390,091
BRL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ESP BRL
coinmill.com
100 3.29
200 6.58
500 16.45
1000 32.91
2000 65.81
5000 164.53
10,000 329.05
20,000 658.11
50,000 1645.27
100,000 3290.55
200,000 6581.09
500,000 16,452.73
1,000,000 32,905.46
2,000,000 65,810.93
5,000,000 164,527.31
10,000,000 329,054.63
20,000,000 658,109.26
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ