Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Dollar Bahamas (BSD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


BSD FIM
coinmill.com
0.50 3
1.00 6
2.00 12
5.00 29
10.00 58
20.00 117
50.00 292
100.00 585
200.00 1170
500.00 2924
1000.00 5849
2000.00 11,698
5000.00 29,244
10,000.00 58,489
20,000.00 116,978
50,000.00 292,445
100,000.00 584,889
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FIM BSD
coinmill.com
5 0.85
10 1.71
20 3.42
50 8.55
100 17.10
200 34.19
500 85.49
1000 170.97
2000 341.95
5000 854.86
10,000 1709.73
20,000 3419.45
50,000 8548.63
100,000 17,097.25
200,000 34,194.50
500,000 85,486.25
1,000,000 170,972.50
FIM tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ