Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Dollar Bahamas (BSD) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


BSD SRG
coinmill.com
0.50 20,010
1.00 40,020
2.00 80,040
5.00 200,100
10.00 400,200
20.00 800,400
50.00 2,001,000
100.00 4,002,000
200.00 8,004,000
500.00 20,010,005
1000.00 40,020,010
2000.00 80,040,020
5000.00 200,100,050
10,000.00 400,200,100
20,000.00 800,400,200
50,000.00 2,001,000,500
100,000.00 4,002,001,000
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SRG BSD
coinmill.com
20,000 0.50
50,000 1.25
100,000 2.50
200,000 5.00
500,000 12.49
1,000,000 24.99
2,000,000 49.97
5,000,000 124.94
10,000,000 249.87
20,000,000 499.75
50,000,000 1249.37
100,000,000 2498.75
200,000,000 4997.50
500,000,000 12,493.75
1,000,000,000 24,987.50
2,000,000,000 49,975.00
5,000,000,000 124,937.50
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ