Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BSD XEM
coinmill.com
0.50 14.048
1.00 28.097
2.00 56.193
5.00 140.484
10.00 280.967
20.00 561.934
50.00 1404.836
100.00 2809.672
200.00 5619.344
500.00 14,048.361
1000.00 28,096.722
2000.00 56,193.444
5000.00 140,483.610
10,000.00 280,967.220
20,000.00 561,934.440
50,000.00 1,404,836.099
100,000.00 2,809,672.199
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BSD
coinmill.com
20.000 0.71
50.000 1.78
100.000 3.56
200.000 7.12
500.000 17.80
1000.000 35.59
2000.000 71.18
5000.000 177.96
10,000.000 355.91
20,000.000 711.83
50,000.000 1779.57
100,000.000 3559.13
200,000.000 7118.27
500,000.000 17,795.67
1,000,000.000 35,591.34
2,000,000.000 71,182.68
5,000,000.000 177,956.70
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ