The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BTB LVL
coinmill.com
5.00000 0.37
10.00000 0.73
20.00000 1.47
50.00000 3.67
100.00000 7.34
200.00000 14.68
500.00000 36.70
1000.00000 73.40
2000.00000 146.81
5000.00000 367.02
10,000.00000 734.03
20,000.00000 1468.07
50,000.00000 3670.17
100,000.00000 7340.34
200,000.00000 14,680.68
500,000.00000 36,701.69
1,000,000.00000 73,403.38
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
LVL BTB
coinmill.com
0.50 6.81167
1.00 13.62335
2.00 27.24670
5.00 68.11675
10.00 136.23350
20.00 272.46700
50.00 681.16750
100.00 1362.33499
200.00 2724.66999
500.00 6811.67497
1000.00 13,623.34995
2000.00 27,246.69989
5000.00 68,116.74973
10,000.00 136,233.49947
20,000.00 272,466.99894
50,000.00 681,167.49734
100,000.00 1,362,334.99468
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ