Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BTB XEM
coinmill.com
5.00000 15.132
10.00000 30.264
20.00000 60.529
50.00000 151.322
100.00000 302.644
200.00000 605.287
500.00000 1513.219
1000.00000 3026.437
2000.00000 6052.875
5000.00000 15,132.187
10,000.00000 30,264.374
20,000.00000 60,528.747
50,000.00000 151,321.868
100,000.00000 302,643.736
200,000.00000 605,287.473
500,000.00000 1,513,218.682
1,000,000.00000 3,026,437.363
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
XEM BTB
coinmill.com
20.000 6.60843
50.000 16.52108
100.000 33.04215
200.000 66.08430
500.000 165.21075
1000.000 330.42151
2000.000 660.84302
5000.000 1652.10754
10,000.000 3304.21509
20,000.000 6608.43018
50,000.000 16,521.07544
100,000.000 33,042.15089
200,000.000 66,084.30177
500,000.000 165,210.75443
1,000,000.000 330,421.50887
2,000,000.000 660,843.01773
5,000,000.000 1,652,107.54433
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ