The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Bitcoin (BTC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Bitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Các Bitcoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BTC có thể được viết BTC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái các Bitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BTC LVL
coinmill.com
0.00001 0.39
0.00002 0.78
0.00005 1.95
0.00010 3.89
0.00020 7.79
0.00050 19.47
0.00100 38.95
0.00200 77.90
0.00500 194.75
0.01000 389.50
0.02000 779.00
0.05000 1947.49
0.10000 3894.98
0.20000 7789.96
0.50000 19,474.90
1.00000 38,949.80
2.00000 77,899.59
BTC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LVL BTC
coinmill.com
0.50 0.00001
1.00 0.00003
2.00 0.00005
5.00 0.00013
10.00 0.00026
20.00 0.00051
50.00 0.00128
100.00 0.00257
200.00 0.00513
500.00 0.01284
1000.00 0.02567
2000.00 0.05135
5000.00 0.12837
10,000.00 0.25674
20,000.00 0.51348
50,000.00 1.28370
100,000.00 2.56741
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ