Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Các Bitcoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTC có thể được viết BTC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái các Bitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BTC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BTC XEM
coinmill.com
0.00001 16.707
0.00002 33.413
0.00005 83.533
0.00010 167.065
0.00020 334.130
0.00050 835.326
0.00100 1670.652
0.00200 3341.303
0.00500 8353.258
0.01000 16,706.517
0.02000 33,413.034
0.05000 83,532.584
0.10000 167,065.168
0.20000 334,130.336
0.50000 835,325.841
1.00000 1,670,651.682
2.00000 3,341,303.364
BTC tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
XEM BTC
coinmill.com
20.000 0.00001
50.000 0.00003
100.000 0.00006
200.000 0.00012
500.000 0.00030
1000.000 0.00060
2000.000 0.00120
5000.000 0.00299
10,000.000 0.00599
20,000.000 0.01197
50,000.000 0.02993
100,000.000 0.05986
200,000.000 0.11971
500,000.000 0.29928
1,000,000.000 0.59857
2,000,000.000 1.19714
5,000,000.000 2.99284
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ