Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ZWR
coinmill.com
50.00 5,956,041,813,242,266.00
100.00 11,912,083,626,484,532.00
200.00 23,824,167,252,969,064.00
500.00 59,560,418,132,422,656.00
1000.00 92,233,720,368,547,760.00
2000.00 92,233,720,368,547,760.00
5000.00 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZWR BTN
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 42.00
10,000,000,000,000,000.00 84.00
20,000,000,000,000,000.00 167.80
50,000,000,000,000,000.00 419.80
92,233,720,368,547,760.00 839.40
92,233,720,368,547,760.00 1679.00
92,233,720,368,547,760.00 4197.40
92,233,720,368,547,760.00 8394.80
92,233,720,368,547,760.00 16,789.60
92,233,720,368,547,760.00 41,974.20
92,233,720,368,547,760.00 83,948.40
92,233,720,368,547,760.00 167,896.80
92,233,720,368,547,760.00 419,741.80
92,233,720,368,547,760.00 839,483.60
92,233,720,368,547,760.00 1,678,967.40
92,233,720,368,547,760.00 4,197,418.40
92,233,720,368,547,760.00 8,394,837.00
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ